咬む (v5m)
かむ [GIẢO]
◆ cắn; nhai; gặm
つめをかむ悪い癖
Tật xấu hay cắn (gặm) móng tay
ガムを咬むことは、歯をきれいにする良い方法だ
Nhai kẹo cao su là một phương pháp tốt để làm sạch răng
犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む
Con chó nhai xương để làm sạch răng
咬む癖のある犬
Con chó có tật xấu hay cắn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao