咬み (n)
かみ [GIẢO]
◆ vết cắn; cắn
深い咬み傷
vết cắn sâu hoắm
手の咬み傷
vết cắn vào tay
ひどい咬み傷
vết cắt khủng khiếp
ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応
phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao