和音
わおん [HÒA ÂM]
◆ hòa âm
◆ sự hòa âm
そのパーツはメロディーが演奏される際に和音伴奏を付ける。
Bản này khi trình diễn sẽ được kết hợp giai điệu với hòa âm
この歌はたった三つの和音しか使っていない
Bài hát này chỉ sử dụng 3 bản hòa âm .
Từ đồng nghĩa của 和音
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao