和解
わかい [HÒA GIẢI]
◆ hòa giải
◆ sự hòa giải
多くの違う種類の人々の間での和解が実現した世紀
Đây là thế kỷ hòa giải những con người thuộc các nòi giống khác nhau
ふたりの兄弟は、20年の確執を経て和解した
Hai anh em họ đã hòa giải mối thù hận sau 20 năm .
Từ trái nghĩa của 和解
Từ đồng nghĩa của 和解
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao