和む (v5m)
なごむ [HÒA]
◆ bình tĩnh; điềm tĩnh; nguôi đi; thư thái
家族のことを考えるときだけ心が和む
mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái .
Từ đồng nghĩa của 和む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao