命 (n)
いのち [MỆNH]
◆ sinh mệnh; sự sống
地球の命
sự sống trên trái đất
掛け替えのない命
sinh mệnh quí giá
我々の短い命
cuộc đời ngắn ngủi của chúng ta
Từ đồng nghĩa của 命
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao