呼吸困難
こきゅうこんなん [HÔ HẤP KHỐN NAN]
◆ hồng hộc
◆ khó thở; nghẹt thở
舞い上がるほこりで呼吸困難に陥らないようにマスクを着ける
Đeo khẩu trang để không bị khó thở (nghẹt thở) do cảm giác bụi bặm bên ngoài.
春になると、喘息もちの人の多くが呼吸困難になる
Khi mùa xuân đến rất nhiều người mắc bệnh xuyễn đều trở nên khó thở (nghẹt thở)
呼吸困難で死ぬ
Chết vì khó thở (nghẹt thở)
高度の呼吸困難が起こる
cực kỳ khó thở (nghẹt thở) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao