呼吸器 (n)
こきゅうき [HÔ HẤP KHÍ]
◆ cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸器感染を起こすウイルス性疾患の大発生
phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp).
(人)の気管を切開して呼吸器を付ける
Trang bị (lắp) cơ quan hô hấp khi cắt khí quản của ai đó
自動呼吸器
Cơ quan hô hấp tự động
空気呼吸器
Cơ quan hô hấp không khí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao