味わう
あじわう [VỊ]
◆ nêm
◆ nếm; thưởng thức; nhấm nháp
食べ物の味を味わう
nếm thử mùi vị thức ăn
文学と音楽を味わい楽しむ
thưởng thức văn học và âm nhạc .
Từ đồng nghĩa của 味わう
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao