告訴 (n, vs, adj-no)
こくそ [CÁO TỐ]
◆ sự tố cáo
彼らはその運転手を告訴して事故の損害補償を求めた。
Họ kiện người lái xe và đòi bồi thường thiệt hại do vụ tai nạn.
うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。
Đừng có chặt cây của chúng tôi, nếu không chúng tôi sẽ tố cáo đấy.
人を横領罪で告訴する。
Tố cáo ai về tội tham ô. .
Từ đồng nghĩa của 告訴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao