告白する (vs)
こくはく [CÁO BẠCH]
◆ thú nhận
告白すると,昨日は学校へ行かないで映画を見てたんだ。
Tôi phải thú nhận rằng hôm qua tôi đã không đi học mà đi xem phim.
自分の罪を告白する
thú nhận tội lỗi của mình.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao