告げる
つげる [CÁO]
◆ bảo
◆ cáo
◆ thông báo
風雲にわかに急を告げた. .
Thông báo đột ngột này làm mọi người căng thẳng
長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた
Cuối cùng, thông báo về chiến sự lâu dài đã đi đến quyết định .
Từ đồng nghĩa của 告げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao