吹雪 (n)
ふぶき [XUY TUYẾT]
◆ bão tuyết
彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた
Anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và trở về với bộ dạng cả tuần không cạo râu
吹雪のせいで, ~
do bão tuyết nên ~ .
Từ đồng nghĩa của 吹雪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao