吹奏楽団 (n)
すいそうがくだん [XUY TẤU LẠC ĐOÀN]
◆ ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
Từ đồng nghĩa của 吹奏楽団
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao