吹く
ふく [XUY]
◆ dậy mùi
◆ hắt hiu
◆ phát ra; bốc ra; tỏa ra
◆ thổi
◆ thổi (gió)
9月の風は、果物が屋根裏に納められるまで、優しく吹く。
Gió tháng 9 thổi nhẹ đến tận khi hoa quả được thu gom chất đầy lên mái nhà.
女という干草があり、男という火種があり、そこへ悪魔がやって来てふいごを吹く。
Phụ nữ là cỏ khô, nam giới là mồi lửa, ác quỷ đi đến và thổi bễ. .
Từ đồng nghĩa của 吹く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao