吹き込む (v5m, vi, vt)
ふきこむ
◆ thổi vào; thở vào; đem đến; phà
〜に新しい生命を吹き込む
Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~
〜に再び熱い息を吹き込む
Lại phà hơi nóng vào ~
◆ thu băng; thu đĩa (ca nhạc, video); thổi vào; đem đến
(人)の頭にいろいろな考えを吹き込む
Đem đến/ gợi ý cho ai rất nhiều ý kiến
人)に反共思想を吹き込む
Đem tư tưởng chống cộng đến ai đó
◆ truyền bá; truyền cảm hứng
思想を吹き込む
truyền bá tư tưởng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao