含有 (n, vs)
がんゆう [HÀM HỮU]
◆ sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
鉄分を含有する鉱石
quặng có chứa thành phần sắt
アンモニア含有の
có chứa nước amoniac
〜の水分含(有)量を減らす
làm giảm lượng nước chứa trong ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao