含有する (vs)
がんゆう [HÀM HỮU]
◆ chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa
多量の〜を含有する
chứa đựng một lượng lớn 〜
必要な栄養素を含有する
chứa đựng những chất dinh dưỡng cần thiết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao