吠える (v1, vi)
ほえる [PHỆ]
◆ khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
そう吠えるな
đừng có la toáng lên thế
◆ sủa
狼が遠くで悲しげに吠えているのが聞こえる.
Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa.
暗い路地で犬に吠えられた.
Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối. .
Từ đồng nghĩa của 吠える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao