君 (pn)
きみ [QUÂN]
◆ bạn
君からメールもらうの好きだな。メールもらうとすごくうれしいです
Tôi rất thích nhận được thư của em. Nhận được thư em, bao giờ anh cũng rất vui.
君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
Khi nhận được thư của em, tôi đã sung sướng suốt cả ngày
その間、ここに残って君からの電話を待つことにしよう
Trong khoảng thời gian đó, tôi sẽ ở đây và chờ điện thoại của em
ジム君、お誕生日おめでとう!
Chúc mừng sinh nhật em, Jim!
君、ずいぶん疲れているよ。休みを取らないと
Em mệt mỏi lắm rồi phải không. Em nên nghỉ đi
君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...
Em bao nhiêu tuổi rồi? Anh nghĩ em có thể trở thành em của anh ấy nhỉ
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 君
Từ đồng nghĩa của 君
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao