君臨 (n)
くんりん [QUÂN LÂM]
◆ sự làm vua chúa; sự trị vì; làm vua; trị vì
彼は5年間スターの座に君臨したが、その後忘れられてしまった
ông ấy đã lên làm vua một cách chói lọi trong vòng 5 năm rồi sau bị lãng quên.
彼は39年間自国の君主として君臨した
ông ấy đã là vua của nước tôi (trị vì) trong 39 năm
_年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む
đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao