君臨する (vs)
くんりん [QUÂN LÂM]
◆ ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
野球界に君臨する
dẫn đầu môn bóng chày thế giới
_年近くにわたり〜に君臨する
lên trị vì được gần...năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao