君主 (n, adj-no)
くんしゅ [QUÂN CHỦ]
◆ quân chủ; quyền
残忍な専制君主
sự tàn nhẫn của chế độ quân chủ chuyên chế
強力な君主
sức mạnh quân chủ
イスラム教国の君主
quân chủ của các nước đạo Hồi
金は唯一の君主
tiền là kẻ thống trị duy nhất
◆ vương giả .
Từ trái nghĩa của 君主
Từ đồng nghĩa của 君主
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao