向日性 (n, adj-no)
こうじつせい [HƯỚNG NHẬT TÍNH]
◆ tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương
花の向日性
tính hướng dương của hoa
向日性植物
Thực vật có tính hướng dương (quay về phía mặt trời) .
Từ trái nghĩa của 向日性
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao