向学心 (n)
こうがくしん [HƯỚNG HỌC TÂM]
◆ Lòng hiếu học
向学心を育てる
nuôi dưỡng lòng hiếu học
本当の向学心を満たす
đầy lòng hiếu học thật sự
強い向学心を持つ
có lòng hiếu học mạnh mẽ
彼はいまなお向学心に燃えている
bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao