向上 (n, vs)
こうじょう [HƯỚNG THƯỢNG]
◆ sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển
〜の質的水準の維持・向上
Duy trì và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
これからの世代の教育面の向上
nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ sau này
開発途上国の環境問題への対処能力向上
Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển
環境意識の向上
Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường .
Từ trái nghĩa của 向上
Từ đồng nghĩa của 向上
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao