向上心 (n)
こうじょうしん [HƯỚNG THƯỢNG TÂM]
◆ Tham vọng; khát vọng vươn lên
向上心の強い人
Người đầy tham vọng
向上心のある青年
Thanh niên có tham vọng (khát vọng vươn lên)
向上心に燃える作家
Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên) .
Từ đồng nghĩa của 向上心
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao