向上する (vs)
こうじょう [HƯỚNG THƯỢNG]
◆ tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên
人々の生活が向上するような公平な機会を与える
tạo cơ hội công bằng để nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người
生活水準が計り知れないほど向上する
nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức không thể xác định được
あらゆる人々の生活の質を向上する
Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người
間違いを犯せば、もっと向上する
phải phạm sai lầm thì mới tốt lên được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao