吐く (v5k, vt)
つく [THỔ]
◆ nói (dối); chửi
(人)に向かって汚い言葉を吐く
nói tục/văng tục
雑言を吐く
chửi thề
◆ nôn; mửa
◆ thở; nhả (khói thuốc)
〜の方に向かってたばこの煙を吐く
nhả/phả khói thuốc
Từ trái nghĩa của 吐く
Từ đồng nghĩa của 吐く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao