吐き気
はきけ [THỔ KHÍ]
◆ mửa
◆ nôn
◆ nôn mửa
◆ sự buồn nôn; sự khó chịu ở dạ dày
吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた
trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn
胃の中の吐き気がジワジワとのど元まで込み上げてくるのを感じる
cảm thấy hơi từ dạ dày đẩy lên đến tận cổ .
Từ đồng nghĩa của 吐き気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao