名 (n)
な [DANH]
◆ danh nghĩa
自衛の名の下に侵略を図る
với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược
◆ danh; tên gọi
名あり実なし
hữu danh vô thực
◆ thanh danh; tên tuổi
なを落す
hủy hoại thanh danh .
Từ trái nghĩa của 名
Từ đồng nghĩa của 名
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao