名残 (n)
なごり [DANH TÀN]
◆ dấu vết; tàn dư; lưu luyến
これがお名残になるかも知りません
có thể đây sẽ là lần gặp cuối cùng giữa tôi và bạn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao