同等 (adj-na, n, adj-no)
どうとう [ĐỒNG ĐẲNG]
◆ đồng đẳng; bình đẳng; tương đương
警察官になるには柔道の有段者であるが、有段者と同等力がなくてはならない。
Để trở thành cảnh sát thì phải có đai judo hoặc tương đương.
わが社では大卒も高卒も同等に扱われる。
Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp phổ thông đều được đối xử bình đẳng. .
Từ đồng nghĩa của 同等
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao