同様
どうよう [ĐỒNG DẠNG]
◆ đồng dạng
◆ giống; tương tự
彼女の1作目の小説は実に面白かったが、2作目も同様に面白い。
Tiểu thuyết đầu tiên của bà ấy rất hay và tác phẩm thứ hai của bà ấy cũng hay tương tự như vậy.
◆ sự giống; sự tương tự
鯨と魚は同様の形をしている。
Cá voi và cá có cùng một hình dạng.
◆ tương đồng .
Từ đồng nghĩa của 同様
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao