同期 (n-adv, vs, adj-no)
どうき [ĐỒNG KÌ]
◆ cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
今年前半の交通事故による死亡者の数は昨年同期と比べて減少した。
So với số người tử vong do tai nạn vào cùng kỳ năm trước, số người tử vong nửa đầu năm nay đã giảm.
◆ sự cùng năm; sự cùng khóa
私たちは学校で同期だった。
Chúng tôi học cùng một khóa. .
Từ đồng nghĩa của 同期
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao