同時 (n, adj-no)
どうじ [ĐỒNG THÌ]
◆ cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời
地震の揺れを感じると同時に僕は外へ飛び出した。
Tôi nhảy ra ngoài cùng lúc cảm thấy sự rung rinh của cơn động đất.
僕には同時に2つのことはできないよ。
Tôi không thể cùng lúc làm hai việc
◆ sự đồng thời; sự cùng lúc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao