同意
どうい [ĐỒNG Ý]
◆ đồng ý
◆ sự đồng ý
僕はM大学の受験するのに父の同意を得ることができなった。
Tôi đã thất bại trong việc xin phép sự đồng ý của bố để thi vào đại học M. .
Từ đồng nghĩa của 同意
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao