同意する (vs)
どうい [ĐỒNG Ý]
◆ đồng ý
わが社にもっと女性社員が必要だという点で君に同意する
Tôi đồng ý với cậu ở điểm là công ty của chúng ta cần nhiều nữ nhân viên hơn.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao