同年輩の人 (n)
どうねんぱいのひと [ĐỒNG NIÊN BỐI NHÂN]
◆ temporary) /kən'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi, hiện đại, người cùng thời; người cùng tuổi, bạn đồng nghiệp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao