同居
どうきょ [ĐỒNG CƯ]
◆ đồng cư
◆ sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng
三世代(同居)家族
Gia đình ba thế hệ (chung sống với nhau)
ハナコは、自分と同居希望の女性を探している
Hanako đang tìm kiếm một cô gái muốn ở cùng với mình
同居の親族
Họ hàng cùng sống chung với nhau
老人同居
Ở cùng (sống cùng) với người già
不法(ふほう)の同居(どうきょ)
Chung sống (sống chung) bất hợp pháp
◆ việc sống cùng nhau .
Từ trái nghĩa của 同居
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao