同居する (vs)
どうきょ [ĐỒNG CƯ]
◆ sống cùng nhau
わが家では犬も猿も人間と同居する。
Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng một nhà với người. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao