同封する (vs)
どうふう [ĐỒNG PHONG]
◆ gửi kèm theo
同封した写真は末の娘の撮ったものです
Bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út của tôi chụp.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao