同伴 (vs)
どうはん [ĐỒNG BẠN]
◆ cùng với; sự đi cùng với
父母同伴ならこの映画を見に行ったんだって
Bạn có thể đi xem bộ phim này nếu đi cùng bố mẹ.
夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。
Ở Nhật có ít người đi dự tiệc cùng với vợ mình .
Từ đồng nghĩa của 同伴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao