同一 (adj-na, n, adj-no)
どういつ [ĐỒNG NHẤT]
◆ đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná
その小川さんというのは私の知っている人と同一人物だろうか。
Ông Ogawa đó có phải là người (đối tượng) mà tôi biết không.
日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。
Đối với người nước ngoài, mặt của người Nhật nào cũng na ná như nhau.
あんな男と同一視されてたまらんよ。
Tôi không thể chịu được việc bị coi như một người giống hắn ta
◆ sự đồng nhất .
Từ trái nghĩa của 同一
Từ đồng nghĩa của 同一
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao