吉日 (n)
きちにち,きち じつ [CÁT NHẬT]
◆ ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
吉日を選んで結婚式をあげる
chọn ngày lành tháng tốt lành để làm lễ cưới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao