吉報 (n)
きっぽう [CÁT BÁO]
◆ tin vui; tin thắng trận
吉報をもたらす
nhận được tin thắng trận
吉報を伝える人
người báo tin thắng trận
一般の人たちに吉報を伝える
truyền tin vui cho mọi người
吉報を待ち受ける
mong chờ tin thắng trận
それは吉報だ
đó là tin vui
思いがけない吉報が(人)に届く
tin vui bất ngờ cho ai .
Từ trái nghĩa của 吉報
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao