吉凶 (n)
きっきょう [CÁT HUNG]
◆ sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
人生の吉凶を共に受け入れる
có cả điềm lành và điềm dữ trong đời
(人)の吉凶を占う
bói vận mệnh hung cát của ai
吉凶を占う
bói điềm lành điềm dữ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao