吉兆 (n, adj-no)
きっちょう [CÁT TRIỆU]
◆ điềm lành; may; may mắn
レース中に日が差したのは、吉兆だった
thật là may vì trời khô ráo trong suốt cuộc đua
素晴らしい吉兆
điềm lành tuyệt vời .
Từ trái nghĩa của 吉兆
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao