合計
ごうけい [HỢP KẾ]
◆ tổng cộng
◆ tổng số
合計350名の乗客がそのジェット機に乗っていた。
Tổng cộng có 350 hành khách lên chiếc máy bay đó.
私は合計300種類の切手を集めた。
Tổng cộng tôi đã sưu tập được 300 loại tem.
計算機を使って合計を出してください。
Hãy dùng máy tính và tính ra tổng số. .
Từ trái nghĩa của 合計
Từ đồng nghĩa của 合計
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao