合理主義 (n)
ごうりしゅぎ [HỢP LÍ CHỦ NGHĨA]
◆ chủ nghĩa duy lý
合理主義哲学
triết học duy lí
経済合理主義的な考え
Chủ nghĩa kinh tế duy lí
◆ duy lý luận .
Từ đồng nghĩa của 合理主義
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao